-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
BỘ LƯU ĐIỆN UPS BORRI INGENIO COMPACT 10-20kVA 3/3
Thương hiệu: Borri - Italy
Xuất xứ: Borri - Italy
Tình trạng: Còn hàng
Bộ lưu điện UPS Borri Ingenio Compact UPS 10-20 kVA 3/3 là dòng UPS 3 pha vào/ 3 pha ra cung cấp một giải pháp hoàn chỉnh cho các ứng dụng năng lượng quan trọng như hệ thống mạng và máy chủ, trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ, viễn thông. Dòng bộ lưu điện UPS Ingenio Compact 10-20 kVA 3/3 áp dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, có thể lắp song song để tăng công suất và tăng khả năng dự phòng.
Đặc điểm nổi bật Bộ lưu điện UPS Borri Ingenio Compact UPS 10-20 kVA:
- Chi phí vận hành thấp: hiệu năng cao, chế độ ECO giúp giảm tổn thất điện năng.
- Thiết kế nhỏ gọn, không sử dụng biến áp giúp giảm thiểu hao tổn điện năng.
- Cài đặt và giám sát nhanh: thiết kế sáng tạo và thân thiện với người dùng với màn hình cảm ứng LCD tích hợp.
- Bảo trì dễ dàng nhờ thiết kế khay có thể tháo rời, đạt được kích thước tối ưu của dung lượng pin và đầu tư tối thiểu.
- Công nghệ Full IGBT và kiểm soát PFC, đảm bảo PF đầu vào 0,99 và THDi thấp.
- Phạm vi dải điện áp đầu vào rộng.
- Các cấu hình với ắc quy bên trong hoặc kết nối ắc quy ngoài giúp tăng thời gian lưu điện.
- Có thể kết nối song song dự phòng lên đến 6 UPS, tăng khả năng dự phòng hệ thống.
- Thiết kế sáng tạo cho phép cài đặt nhanh chóng.
- Tích hợp các tùy chọn kết nối truyền thông để giám sát toàn bộ hoạt động của thiết bị.
- Hoàn toàn tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế để đảm bảo chất lượng tối đa.
Tech Specs
INGENIO COMPACT 10-20 kVA 3-phase UPS
Rating (kVA) | 10 | 20 |
Nominal power (kW) | 10 | 20 |
UPS dimensions WxDxH (mm) | 440x800x800 | |
UPS weight (kg) | 75 | 76 |
External battery module dimensions WxDxH (mm) |
500x650x1200 | |
Battery configuration | Internal (standard): 180 cells; external: 156/240 cells | Internal (standard): 216 cells; external: 192/240 cells |
Input
Connection type | Hardwired 4w | |
Nominal voltage | 400 Vac 3-phase with neutral | |
Voltage tolerance | -20%, +15% (rectifier); ±10% (bypass) | |
Frequency and range | 50/60 Hz, 45 to 70 Hz | |
Power factor | 0.99 | |
Current distortion (THDi) | <3% |
Output
Connection type | Hardwired 4w | |
Nominal voltage | 380/400/415 Vac 3-phase with neutral | |
Frequency | 50/60 Hz | |
Power factor | 1 | |
Overload capacity | 110% for 60 min, 125% for 10 min, 150% for 1 min | |
Efficiency (AC/AC)* | Up to 98% |
*according to IEC/EN 62040-3
Connectivity and function extensions
Front panel | Touch screen display | |
Remote communication | Included: serial RS232; backfeed protection monitoring contact, remote EPO contact. Optional: 2 slots for SNMP adapter, ModBus-RTU, contact relay card |
|
Optional function extensions | Isolation transformer; transformers/autotransformers for voltage adjustment; external maintenance bypass; custom battery cabinets; wall-mounted battery fuse switch box; battery thermal probe; parallel kit; other options on request |
System
Protection degree | IP 20 | |
Colour | RAL 9005 | |
Installation layout | 30 cm wall-gap | |
Accessibility | Positioning casters; bottom cable entry |
Environmental
Operating temperature range | 0°C to +40°C | |
Storage temperature range | -10°C to +70°C | |
Altitude (AMSL) | < 1000 m without power reduction, > 1000 m with reduction of 0.5% per 100 m | |
Audible noise at 1 m (dBA) | <52 |
Standards and certifications
Quality assurance, environment, health and safety |
ISO 9001:2008, ISO 14001:2004, BS OHSAS 18001:2007 | |
Safety | IEC/EN 62040-1 | |
EMC | IEC/EN 62040-2 | |
Environmental aspects | IEC/EN 62040-4 | |
Test and performance | IEC/EN 62040-3 | |
Protection degree | IEC 60529 | |
Marking | CE |