-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Bộ Lưu Điện UPS Tescom 15kVA DS|POWER SH SERIES
Thương hiệu: TESCOM
Xuất xứ: TESCOM
Tình trạng: Còn hàng
Bộ Lưu Điện UPS Tescom 15kVA DS|POWER SH SERIES
UPS online 15KVA là dòng UPS cải tiến với hệ số công suất lên tới 0.9, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động của UPS, có thể cài đặt điện áp đầu ra, chế độ Bypass, ECO, điện áp ắc-quy...., thích hợp dành cho máy chủ, thiết bị mạng, máy tính tiền, máy ATM, thiết bị viến thông truyền hình, an ninh quốc phòng, máy phân tích xét nghiệm, đo lường,…
Sản phẩm khắc phục được hầu hết mọi sự cố về nguồn điện: mất điện, sụt áp, tăng áp, sung nhiễu,… UPS online 15KVA của Tescom không có thời gian chuyển mạch, hoặc đầu ra liên tục, không bị gián đoạn ở mọi trạng thái hoạt động của UPS.Thời gian lưu điện lâu tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.
Khi mua sản phẩm của chúng tôi quý khách sẽ được hưởng các mức ưu đãi hấp dẫn:
– GIÁ TỐT NHẤT trên thị trường bán lẻ. Đặc biệt hỗ trợ ĐẠI LÝ
– Khảo sát, tư vấn, thiết kế MIỄN PHÍ.
- Lắp đặt, hướng dẫn vận hành bởi đội ngũ kỹ sư có trình độ chuyên môn cao. Hỗ trợ nhiệt tình về các sự cố kỹ thuật bởi các chuyên gia nước ngoài.
– GIAO HÀNG TẬN NƠI trên toàn quốc.
– Bảo hành tận nơi, thời gian bảo hành lên tới 36 tháng. LỖI 1 ĐỔI 1 trong vòng 1 tháng. Bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
– ĐẶC BIỆT hỗ trợ dự án: về giá, giao hàng tận công trình.
– Sản phẩm cung cấp có nguồn rõ ràng: CO, CQ, hóa đơn đỏ...Cung cấp đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết cho các dự án, công trình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 32 Đại Từ - Quận Hoàng Mai - TP. Hà Nội
Điện thoại: 024 3 56 56 035
Hotline: 0988 281 466
Email: kinhdoanh@anhduongco.vn
VĂN PHÒNG HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 435/22/13P4 Lê Văn Thọ, P.9 Quận Gò Vấp - TP. HCM
Điện thoại: 028 3 66 86 35 81
Email: hotline@anhduongco.vn
VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: Số 457/44/20 Tôn Đức Thắng
Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng.
MODEL |
DSH 100 |
DSH 120 |
DSH 160 |
DSH 200 |
DSH 250 |
DSH 300 |
DSH 400 |
DSH 500 |
DSH 600 |
Power (kVA) |
100 |
120 |
160 |
200 |
250 |
300 |
400 |
500 |
600 |
INPUT Bộ Lưu Điện UPS 10-20KVA DS|POWER SH SERIES |
|||||||||
Nominal voltage |
380/400/415 VAC 3P + N + E |
||||||||
Frequency |
45 - 65 Hz |
||||||||
Power factor |
> 0.99 |
||||||||
Harmonic current distortion |
< 3%THDI |
||||||||
Soft start |
0 ÷ 100% in 30" (selectable) |
||||||||
Frequency tolerance |
± 2% (selectable from ± 1% to ± 5% from front panel) |
||||||||
Standard equipment provided standard |
Back Feed protection; separable bypass line |
||||||||
BATTERIES Bộ Lưu Điện UPS 10-20KVA DS|POWER SH SERIES |
|||||||||
Type |
open lead acid and VRLA AGM / GEL: NiCd. |
||||||||
Ripple current |
Zero |
||||||||
Charge voltage compensation |
-0.5 Vx°C |
||||||||
OUTPUT Bộ Lưu Điện UPS 10-20KVA DS|POWER SH SERIES |
|||||||||
Nominal power (kVA) |
100 |
120 |
160 |
200 |
250 |
300 |
400 |
500 |
600 |
Active power (kVA) |
90 |
108 |
144 |
180 |
225 |
270 |
360 |
450 |
540 |
Number of phases |
3 + N |
||||||||
Nominal voltage |
380/400/415 VAC 3P + N |
||||||||
Static stability |
± 1% |
||||||||
Dynamic stability |
± 5% in 10 ms |
||||||||
Voltage distortion |
< 1% with linear load / < 3% with non-linear load |
||||||||
Crest factor (lpeack/Irms) |
03:01 |
||||||||
Frequency stability on battery |
0.05% |
||||||||
Frequency |
50 or 60 Hz (selectable) |
||||||||
Overload |
110% for 60'; 125% for 10'; 150% for 1' |
||||||||
INFO FOR INSTALLATION Bộ Lưu Điện UPS 10-20KVA DS|POWER SH SERIES |
|||||||||
Weight (kg) |
656 |
700 |
800 |
910 |
1000 |
1400 |
1700 |
2100 |
2700 |
Dimensions (mm) HxWxD |
1900x800x850 |
1900x1000x850 |
1900x1500x1000 |
1900x2100x1000 |
|||||
Remote signals |
voltage-free contacts (configurabile) |
||||||||
Remote controls |
ESD and bypass (configurabile) |
||||||||
Communication |
Double RS232 + remote contacts + 2 slots for communications interface |
||||||||
Ambient temperature |
0°C / +40°C |
||||||||
Relative humidity |
< 95% non-condensing |
||||||||
Colour |
Dark grey RAL 7016 |
||||||||
Noise level |
63 - 68 dBA |
70 - 72 dBA |
70 dBA |
72 dBA |
|||||
Protection level |
IP20 (other upon request) |
||||||||
Smart active output |
up to 98,5% |
||||||||
Regulations |
Safety: EN 62040-1-1 (directive 2004/108/EC) |
||||||||
Classification according to IEC 62040-3 |
(Voltage Frequency Independent) VFI - SS - 111 |