-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
Bộ Lưu Điện UPS Tescom 5kVA (100)
Thương hiệu: TESCOM
Xuất xứ: TESCOM
Tình trạng: Còn hàng
Bộ Lưu Điện UPS 5kVA Tescom 100
UPS online 5KVA là dòng UPS cải tiến với hệ số công suất lên tới 0.9, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số hoạt động của UPS, có thể cài đặt điện áp đầu ra, chế độ Bypass, ECO, điện áp ắc-quy...., thích hợp dành cho máy chủ, thiết bị mạng, máy tính tiền, máy ATM, thiết bị viến thông truyền hình, an ninh quốc phòng, máy phân tích xét nghiệm, đo lường,…
Sản phẩm khắc phục được hầu hết mọi sự cố về nguồn điện: mất điện, sụt áp, tăng áp, sung nhiễu,… UPS online 5KVA của Tescom không có thời gian chuyển mạch, hoặc đầu ra liên tục, không bị gián đoạn ở mọi trạng thái hoạt động của UPS.Thời gian lưu điện lâu tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.
Khi mua sản phẩm của chúng tôi quý khách sẽ được hưởng các mức ưu đãi hấp dẫn:
– GIÁ TỐT NHẤT trên thị trường bán lẻ. Đặc biệt hỗ trợ ĐẠI LÝ
– Khảo sát, tư vấn, thiết kế MIỄN PHÍ.
- Lắp đặt, hướng dẫn vận hành bởi đội ngũ kỹ sư có trình độ chuyên môn cao. Hỗ trợ nhiệt tình về các sự cố kỹ thuật bởi các chuyên gia nước ngoài.
– GIAO HÀNG TẬN NƠI Hà nội và Hồ Chí Minh
– Bảo hành tận nơi, thời gian bảo hành lên tới 36 tháng. LỖI 1 ĐỔI 1 trong vòng 1 tháng. Bảo trì định kỳ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
– ĐẶC BIỆT hỗ trợ dự án: về giá, giao hàng tận công trình.
– Sản phẩm cung cấp có nguồn rõ ràng: CO, CQ, hóa đơn đỏ...Cung cấp đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết cho các dự án, công trình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: Số 32 Đại Từ - Quận Hoàng Mai - TP. Hà Nội
Điện thoại: 024 3 56 56 035
Hotline: 0988 281 466
Email: kinhdoanh@anhduongco.vn
VĂN PHÒNG HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: Số 435/22/13P4 Lê Văn Thọ, P.9 Quận Gò Vấp - TP. HCM
Điện thoại: 028 3 66 86 35 81
Email: hotline@anhduongco.vn
VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: Số 457/44/20 Tôn Đức Thắng
Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng.
MODEL |
105XA |
107XA |
110 |
115 |
Power (kVA) |
5 |
7 |
10 |
15 |
INPUT Bộ Lưu Điện UPS 5-15KVA Tescom 100 |
||||
Voltage |
220/230 VAC P + N + G ± 15% |
|||
By-pass voltage |
220/230 VAC P + N ± 10% |
|||
Frequency |
50Hz / 60Hz ± 5% |
|||
OUTPUT Bộ Lưu Điện UPS 5-15KVA Tescom 100 |
||||
Power (kW) |
3,25 |
4,55 |
7 |
10,5 |
Power factor |
0.65 |
0.7 |
||
Voltage |
220/230 VAC P + N ± 1% |
|||
Frequency |
50Hz (60Hz on request) |
|||
Frequency tolerance |
Line synchronized: ± 2% , free running: ± 0,2% |
|||
Efficiency (at 100% load) |
up to 90% |
up to 91% |
||
Crest factor |
3:1 |
|||
Overload protection |
100%-125% load: 10 min., 125%-150% load: 1 min., > 150% load: by pass |
|||
Short circuit protection |
Electronic short circuit protection |
|||
Voltage THD |
< 3% |
|||
BATTERIES Bộ Lưu Điện UPS 5-15KVA Tescom 100 |
||||
Type |
Sealed Lead Acid - Maintenance Free |
|||
Number of batteries |
16 |
18 |
20 |
|
Float charging voltage |
216 VDC |
243 VDC |
270 VDC |
|
End of discharge voltage |
160 VDC |
180 VDC |
200 VDC |
|
Battery cabinet |
Internal |
External |
||
Battery ambient temperature |
25°C |
|||
Battery protection |
Automatic circuit breaker |
|||
Battery test |
Optional |
|||
GENERAL Bộ Lưu Điện UPS 5-15KVA Tescom 100 |
||||
Standards |
EN 62040-1,EN62040-2 |
|||
Serial communication |
Dry contacts & RS232 |
|||
Software |
T-Mon UPS Management Software (3 clients, +1 server management std.) |
|||
Temperature range |
0°C - 40°C |
|||
Ventilation |
Forced air cooling |
|||
Relative humidity |
< 90% (non-condensing) |
|||
Protection degree |
IP20 |
|||
Altitude |
< 2000m. |
|||
Acoustic noise |
< 45 dBA |
|||
Weight without batteries (kg) |
60 |
75 |
82 |
107 |
Dimensions (mm) HxWxD |
595x265x600 |
645x265x670 |
720x265x740 |
775x300x800 |
OPTIONS Bộ Lưu Điện UPS 5-15KVA Tescom 100 |
||||
Different input / output voltage |
Please ask |
|||
Input transformer |
Galvanic isolation transformer at the input (in external cabinet) |
|||
6kVA & 7kVA |
Previous, output PF:0.7 versions (4200W - 4900W) available on request |
|||
MBS |
Maintenance Bypass Switch for complete isolation |
|||
Adaptors |
SNMP, MODBUS, Remote Mon. Panel, RS485 |
|||
Parallel operation |
N+1 (up to 4 units) |