-
-
-
Phí vận chuyển: Tính khi thanh toánTổng tiền thanh toán:
-
CÁCH ĐIỆN ĐỨNG POLYMER 24KV
Thương hiệu: Yikun
Xuất xứ: Yikun
Tình trạng: Còn hàng
Cách điện đứng sử dụng trên đường dây trên không 24kV, 35kV là loại cách điện Polymer (silicone rubber hoặc hỗn hợp silicone) có đặc tính kháng nước, chống rạn nứt, chống ăn mòn và chống lão hóaốt, lắp đặt ngoài trời, phù hợp để vận hành dưới điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt, vùng biển, sương muối, vùng ô nhiễm công nghiệp
Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
Không cần dây buộc cổ sứ
Tăng độ tin cậy
Sứ đứng cách điện polymer (polymer pin insulator) hay còn gọi là sứ đứng cách điện silicon (silicon pin insulator), sứ đứng cách điện composite (composite pin insulator), sứ đứng, ... được sử dụng làm sứ đứng cách điện trong các công trình đường dây và trạm biến áp.
Sứ đứng polymer (polymer pin insulator) được chế tạo bằng vật liệu polymer (silicon rubber, composite). Được sử dụng làm Cách điện cho đường dây, cách điện đỡ trong các trạm biến áp, ... để thay thế cho cách điện gốm.
Sứ đứng polymer (polymer pin insulator) đa dạng chủng loại, thích hợp với các môi trường lắp đặt, chịu va đập tốt. Do vậy, sử dụng sứ đứng polymer làm cách điện việc thi công cũng trở nên đơn giản hơn.
Hiện nay tại Việt Nam, sứ đứng polymer được sử dụng rộng rãi cho các đường dây 24kV, 35kV. Ngoài ra, một số dự án trạm biến áp 110kV cũng đang đưa cách điện đứng polymer vào sử dụng để thay thế cho cách điện gốm truyền thống
Mọi thông tin chi tiết liên hệ
VP.HN: Số 66, Lô B2 KĐT Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
|
VP.Đà nẵng: Số 457/44/20 Tôn Đức Thắng, Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng.Hotline: 098 639 9898
|
VP.HCM: Lầu 20, tòa nhà A&B, 76 Lê Lai, P. Bến Thành, Quận 1, TP. HCM, Việt Nam.Điện thoại: 08 6686 35 81
|
Thông số kỹ thuật
STT |
Miêu tả |
Đơn vị |
|
Loại |
|
PPI-24 |
|
PPI-35 |
|||
|
|
|
|
||
1 |
Tiêu chuẩn áp dụng |
|
IEC 61952 |
|
IEC 61952 |
2 |
Ký mã hiệu |
|
PPI-24 |
|
PPI-35 |
3 |
Điện áp định mức |
kV |
24 |
|
35 |
4 |
Tần số định mức |
Hz |
50 |
|
50 |
5 |
Điện áp chịu đựng tần số công nghiệp |
|
|
|
|
6 |
Trạng thái khô, trong 1 phút |
kV |
85 |
|
110 |
7 |
Trạng thái ướt, trong 10 giây |
kV |
65 |
|
85 |
8 |
Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs,giá trị đỉnh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 |
Xung dương |
kV |
150 |
|
200 |
8.2 |
Xung âm |
kV |
150 |
|
200 |
9 |
Điện áp đánh thủng |
kV |
160 |
|
200 |
10 |
Chiều dài đường rò |
mm/kV |
20/25/31 |
|
20/25/31 |
11 |
Khoảng cách phóng điện hồ quang |
mm |
153/183/213 |
|
213/273/333 |
12 |
Màu sắc |
|
Xám |
|
Xám |